--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plunk for chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common ragweed
:
(thực vật học) loài cỏ mọc từ hạt hàng năm. có tán lá xẻ rất đẹp, hoa thành chùm màu xanh, phổ biến ở Bắc Mỹ.
+
embossment
:
sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi
+
pastiche
:
tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt
+
compound lens
:
thấu kính phức hợp (hệ thống thấu kính bao gồm hai hoặc nhiều thấu kính quanh một trục).
+
prank
:
trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhảto play pranks chơi ác, chơi khăm, đùa nhảto play a prank on somebody chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai